Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sơ mi


sơ-mi1 (F. chemise) dt. áo kiểu âu, cổ đứng hoặc cổ bẻ: may chiếc sơ-mi.

sơ-mi2 (F. chemise) dt. Bao làm bằng bìa cứng để đựng giấy tờ, hồ sơ.

sơ-mi3 (F. chemise) dt. Nòng máy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.